TA INTERATIONAL LOGISTICS & TRADING CO., LTD
* BEST CONSUTATION * RELIABILITY * RAPIDITY * FLEXIBILITY
Trang chủ
Giới thiệu
Hoạt động
Vận tải đa phương thức và tiếp vận
Đại lý và môi giới tàu
Vận chuyển và kho bãi
Thủ tục hải quan và XNK
Dịch vụ
Hàng nguy hiểm
Kho bãi và phân phối
Quản lý thông tin
Logistic
Bảo hiểm vận tải
Vận tải hàng không
Vận tải đường biển
Hàng dự án
Thương mại
Sơ đồ tổ chức
Chứng từ
Tài liệu chuyên ngành
Mã container
Sân bay - cảng biển
Các loại container đường biển
Các loại container phổ biến
Các loại container đặc biệt
Các loại container hàng không
UCP 600 - Incoterms 2010
Mã HS
Một số quy định cần biết về khai thuế - tính thuế
Thuật ngữ hàng hải
Bảng qui đổi đơn vị đo lường
Thuế xuất khẩu - nhập khẩu 2013
Thông tin nghiệp vụ
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
Luật lệ quy định
Bộ luật hàng hải
Các văn bản liên quan đến tàu biển và vận tải biển
Các văn bản liên quan đến cảng biển
Các văn bản liên quan đến vận tải đa phương thức v
An toàn hàng hải
ĐÈN BIỂN VIỆT NAM
Tuyển dụng
Tin tức
Liên hệ
Bảng qui đổi đơn vị đo lường
Bảng qui đổi đơn vị đo lường
CHIỀU DÀI
Meter
Kilometer
Inch
Foot
Yard
Mile
Nautical Mile
1
0.001
39.3701
3.28084
1.09361
0.00062
0.00053996
1000
1
39370.1
3280.84
1093.61
0.62137
0.53995680
0.0254
0.00003
1
0.08333
0.02778
0.00002
0.00001372
0.3048
0.00030
12
1
0.33333
0.00019
0.00016458
0.9144
0.00091
36
3
1
0.00057
0.00049374
1609.34
1.60934
63360
5280
1760
1
0.86897408
1852
1.852
72913
6076.12
2025.37
1.15075
1
DIỆN TÍCH
Square Meter
Are
Hectare
Square Km.
Square Yard
Acre
Square Mile
1
0.01
0.001
l
1.19599
0.00025
l
100
1
0.01
0.0001
119.599
0.02471
l
10000
100
1
0.01
11960
2.47105
0.00001372
l
10000
100
1
l
247.105
0.38610
0.83613
0.00836
0.00004
l
1
0.00021
l
4046.86
404686
0.404659
0.00405
4840
1
0.00156
l
l
l
2.58999
3097600
640
1
KHỐI LƯỢNG
Cubic Meter
Liter
U.S. Gallon
Cubic Inch
Cubic Foot
Imperial Gallon
1
1000
264.171
61023.7
35.3147
219.978
0.001
1
2.26418
61.0255
0.03532
0.21998
0.00379
3.78532
1
231.001
0.13368
0.8237
0.0002
0.01639
0.00433
1
0.00058
0.00360
0.02832
28.316
7.48048
1728
1
6.22883
0.00455
4.54596
1.20095
277.42
0.16054
1
TRỌNG LƯỢNG
Gram
Kilogram
Ton
Ounce
Pound
Short Ton
Long Ton
1
0.01
0.03527
0.0022
1000
1
0.001
35.2740
2.20462
0.0011
0.0098
1000
1
352740
2204.62
1.10231
0.984235
28.3495
0.02835
0.00003
1
0.0625
453.593
0.45359
0.00045
16
1
0.0005
0.00045
907.186
0.90719
32000
2000
1
0.8929
907185
1016.05
1.01605
35840
2240
1.12
1